THÀNH TÍCH TRƯỜNG THCS NHÂN CHÍNH NĂM HỌC 2016 - 2017
A. HỌC SINH GIỎI CÁC MÔN VĂN HÓA
I. CẤP QUỐC TẾ
TT
|
Họ tên
|
Lớp
|
Môn thi
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Toán Úc mở rộng
|
HC Vàng
|
II. CẤP QUỐC GIA:
TT
|
Họ tên
|
Lớp
|
Môn thi
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Lý Internet
|
HC Vàng
|
2
|
Trần Thu Phương Anh
|
9A1
|
Lý Internet
|
HC Vàng
|
3
|
Nguyễn Lan Phương
|
9A1
|
Lý Internet
|
HC Vàng
|
4
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
HC Vàng
|
5
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
MYTS(Tìm kiếm tài năng toán học VN)
|
HC Đồng
|
6
|
Hoàng Nghĩa Minh Quốc
|
9A2
|
Liên môn
|
Nhì
|
7
|
Nguyễn Nam Khánh
|
8A2
|
Liên môn
|
Tổng: 5 giải. Trong đó: 4 HC Vàng, 1 HC Đồng
|
III.CẤP THÀNH PHỐ
TT
|
Họ tên
|
Lớp
|
Môn thi
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Toán
|
Nhất
|
2
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
9A1
|
Lịch sử
|
Nhất
|
3
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Lý Internet
|
Nhất
|
4
|
Trần Thu Phương Anh
|
9A1
|
Lý Internet
|
Nhất
|
5
|
Nguyễn Lan Phương
|
9A1
|
Lý Internet
|
Nhất
|
6
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
9A2
|
Lịch sử
|
Nhì
|
7
|
Nguyễn Nam Khánh
|
8A2
|
Liên môn
|
Nhì
|
8
|
Hoàng Nghĩa Minh Quốc
|
9A2
|
Liên môn
|
Nhì
|
9
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Nhì
|
10
|
Nguyễn Diệu Anh
|
9A4
|
Liên môn
|
Ba
|
11
|
Đỗ Linh Trang
|
9A2
|
Liên môn
|
Ba
|
12
|
Lưu Minh Tuấn
|
8A2
|
Toán HN mở rộng
|
Ba
|
13
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
9A1
|
EYLSVN
|
KK
|
14
|
Nguyễn Hùng Dương
|
9A1
|
Tin học
|
KK
|
15
|
Nguyễn Đoàn Trà Giang
|
9A1
|
Điện kỹ thuật
|
KK
|
16
|
Đinh Hoàng Nam
|
7A1
|
Cầu lông
|
HC vàng
|
Tổng: 16 giải.
Trong đó: 5 Nhất, 4 Nhì, 3 Ba, 3 KK, 1 HC Vàng
|
IV.CẤP QUẬN:
TT
|
Họ tên
|
Lớp
|
Nội dung
|
Giải
|
|
1
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Toán
|
Nhất
|
|
2
|
Lê Tuấn Đạt
|
9A1
|
Hóa học
|
Nhất
|
|
3
|
Nguyễn Hùng Dương
|
9A1
|
Tin
|
Nhất
|
|
4
|
Đoàn Tuấn Kiệt
|
6A2
|
Lý Internet
|
Nhất
|
|
5
|
Lê Đình Đông
|
6A2
|
Lý Internet
|
Nhất
|
|
6
|
Nguyễn Lương Bằng
|
7A5
|
Lý Internet
|
Nhất
|
|
7
|
Vũ Việt Thành Nam
|
8A2
|
Lý Internet
|
Nhất
|
|
8
|
Đào Minh Hiển
|
8A2
|
Lý Internet
|
Nhất
|
|
9
|
Dương Vũ Trường Giang
|
8A2
|
Lý Internet
|
Nhất
|
|
10
|
Nguyễn Mai Chi
|
8A2
|
Lý Internet
|
Nhất
|
|
11
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Lý Internet
|
Nhất
|
|
12
|
Trần Thu Phương Anh
|
9A1
|
Lý Internet
|
Nhất
|
|
13
|
Nguyễn Lan Phương
|
9A1
|
Lý Internet
|
Nhất
|
|
14
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Toán TA Internet
|
Nhất
|
|
15
|
Đôn Quốc Khánh
|
7A5
|
Toán TV Internet
|
Nhất
|
|
16
|
Nguyễn Bá Chiến
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Nhất
|
|
17
|
Trần Thu Phương Anh
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Nhất
|
|
18
|
Nguyễn Đoàn Trà Giang
|
9A1
|
Điện kỹ thuật
|
Nhất
|
|
1
|
Nguyễn Hà Thu
|
9A1
|
Sinh học
|
Nhì
|
2
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
9A2
|
Sử
|
Nhì
|
3
|
Lê Vương Khánh
|
9A1
|
Tin
|
Nhì
|
4
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Tin
|
Nhì
|
5
|
Nguyễn Lan Phương
|
9A1
|
Lý
|
Nhì
|
6
|
Lê Vương Khánh
|
9A1
|
Khoa học
|
Nhì
|
7
|
Lê Khánh Ngọc
|
7A5
|
T.Anh Internet
|
Nhì
|
8
|
Vũ Nhật Minh
|
6A4
|
Lý Internet
|
Nhì
|
9
|
Nguyễn Hương Thảo
|
6A4
|
Lý Internet
|
Nhì
|
10
|
Đào Tùng Dương
|
6A4
|
Lý Internet
|
Nhì
|
11
|
Nguyễn Thái Lâm
|
6A5
|
Lý Internet
|
Nhì
|
12
|
Đôn Quốc Khánh
|
7A5
|
Lý Internet
|
Nhì
|
13
|
Nguyễn Thị Linh Nhi
|
7A4
|
Lý Internet
|
Nhì
|
14
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
7A5
|
Lý Internet
|
Nhì
|
15
|
Trần Lưu Phúc Thanh
|
8A2
|
Lý Internet
|
Nhì
|
16
|
Nguyễn Nam Khánh
|
8A2
|
Lý Internet
|
Nhì
|
17
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt
|
8A2
|
Lý Internet
|
Nhì
|
18
|
Mai Thê Sơn
|
8A2
|
Lý Internet
|
Nhì
|
19
|
Lê Vương Khánh
|
9A1
|
Lý Internet
|
Nhì
|
20
|
Vũ Ngọc Linh Chi
|
9A1
|
Lý Internet
|
Nhì
|
21
|
Lê Vương Khánh
|
9A1
|
Toán TA Internet
|
Nhì
|
22
|
Nguyễn Khánh Tâm
|
7A5
|
Toán TV Internet
|
Nhì
|
23
|
Lưu Minh Tuấn
|
8A2
|
Toán TV Internet
|
Nhì
|
24
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Nhì
|
25
|
Cao Thùy Linh
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Nhì
|
26
|
Nguyễn Hà Thu
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Nhì
|
27
|
Vũ Ngọc Linh Chi
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Nhì
|
28
|
Nguyễn Quang Huy
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Nhì
|
29
|
Đỗ Minh Châu
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Nhì
|
30
|
Nguyễn Hùng Dương
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Nhì
|
31
|
Nguyễn Minh Đức
|
9A1
|
Tin học trẻ
không chuyên
|
Nhì
|
1
|
Vũ Ngọc Linh Chi
|
9A1
|
Ngữ văn
|
Ba
|
2
|
Đỗ Linh Trang
|
9A2
|
GDCD
|
Ba
|
3
|
Vũ Thị Hương Lan
|
9A2
|
GDCD
|
Ba
|
4
|
Nguyễn Thu Hiền
|
9A1
|
GDCD
|
Ba
|
5
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
9A1
|
Sử
|
Ba
|
6
|
Trịnh Phương Chi
|
6A5
|
T.Anh Internet
|
Ba
|
7
|
Lê Hà Châu
|
8A2
|
T.Anh Internet
|
Ba
|
8
|
Đỗ Mạnh Hiếu
|
6A4
|
Lý Internet
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Văn Linh
|
6A1
|
Lý Internet
|
Ba
|
10
|
Nguyễn Hoàng Quân
|
6A4
|
Lý Internet
|
Ba
|
11
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
6A4
|
Lý Internet
|
Ba
|
12
|
Trần Thanh Thảo
|
6A4
|
Lý Internet
|
Ba
|
13
|
Dương Thu Hương
|
6A4
|
Lý Internet
|
Ba
|
14
|
Trần Ngọc Thu Trà
|
7a5
|
Lý Internet
|
Ba
|
15
|
Vũ Lê Tùng Chi
|
7A4
|
Lý Internet
|
Ba
|
16
|
Lê Tiến Đạt
|
7A4
|
Lý Internet
|
Ba
|
17
|
Hoàng Thị Thu Trang
|
7A5
|
Lý Internet
|
Ba
|
18
|
Lê Tuấn Đạt
|
9A1
|
Lý Internet
|
Ba
|
19
|
Phan Thị Phương Linh
|
9A1
|
Lý Internet
|
Ba
|
20
|
Bùi Mỹ Hằng
|
9A1
|
Lý Internet
|
Ba
|
21
|
Trần Quang Huy
|
9A1
|
Lý Internet
|
Ba
|
22
|
Lê Nguyễn Nhật Minh
|
7A5
|
Toán TV Internet
|
Ba
|
23
|
Nguyễn Nam Khánh
|
8A2
|
Toán TV Internet
|
Ba
|
24
|
Tạ Anh Quân
|
8A2
|
Toán TV Internet
|
Ba
|
25
|
Lê Tuấn Đạt
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Ba
|
26
|
Nguyễn Lan Phương
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Ba
|
27
|
Trần Minh Tùng
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Ba
|
28
|
Bùi Mỹ Hằng
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Ba
|
29
|
Nguyễn Khánh Vy
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Ba
|
30
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Ba
|
31
|
Trần Quang Huy
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Ba
|
32
|
Nguyễn Minh Hằng
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
Ba
|
33
|
Nguyễn Mịnh Đức
|
9A1
|
Toán MTCT
|
Ba
|
34
|
Phạm Thu An
|
9A1
|
Trồng trọt
|
Ba
|
35
|
Đỗ Linh Trang
|
9A2
|
Trồng trọt
|
Ba
|
36
|
Trần Thu Phương Anh
|
9A1
|
Vẽ kỹ thuật
|
Ba
|
1
|
Cao Thùy Linh
|
9A1
|
Ngữ văn
|
KK
|
2
|
Nguyễn Diễm Quỳnh
|
9A2
|
Ngữ văn
|
KK
|
3
|
Lê Vương Khánh
|
9A1
|
Toán
|
KK
|
4
|
Nguyễn Hùng Dương
|
9A1
|
Toán
|
KK
|
5
|
Nguyễn Bá Chiến
|
9A1
|
Toán
|
KK
|
6
|
Nguyễn Hữu Lực
|
9A1
|
Sinh học
|
KK
|
7
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
9A1
|
Sinh học
|
KK
|
8
|
Đinh Diệu Thúy
|
9A1
|
Sinh học
|
KK
|
9
|
Phạm Thu Thảo
|
9A2
|
GDCD
|
KK
|
10
|
Nguyễn Minh Hằng
|
9A1
|
Địa
|
KK
|
11
|
Phạm Thu An
|
9A1
|
Anh
|
KK
|
12
|
Ninh Thị Minh Thủy
|
6A5
|
T.Anh Internet
|
KK
|
13
|
Lê Trung Kiên
|
6A5
|
T.Anh Internet
|
KK
|
14
|
Lê Nguyễn Nhật Minh
|
7A5
|
T.Anh Internet
|
KK
|
15
|
Lưu Minh Tuấn
|
8A2
|
T.Anh Internet
|
KK
|
16
|
Nguyễn Mai Chi
|
8A2
|
T.Anh Internet
|
KK
|
17
|
Tạ Minh Hương
|
8A2
|
T.Anh Internet
|
KK
|
18
|
Đinh Hương Ly
|
9A1
|
T.Anh Internet
|
KK
|
19
|
Nguyễn Tuấn Nghĩa
|
6A1
|
Lý Internet
|
KK
|
20
|
Trịnh Phương Chi
|
6A5
|
Lý Internet
|
KK
|
21
|
Thịnh Lâm Mai Linh
|
6A5
|
Lý Internet
|
KK
|
22
|
Đoàn Quang Hoàn
|
6A5
|
Lý Internet
|
KK
|
23
|
Nguyễn Lâm Anh
|
6A5
|
Lý Internet
|
KK
|
24
|
Đỗ Chí Công
|
7A4
|
Lý Internet
|
KK
|
25
|
Nguyễn Việt Anh
|
7A4
|
Lý Internet
|
KK
|
26
|
Nguyễn Sơn
|
7a5
|
Lý Internet
|
KK
|
27
|
Lê Nguyễn Nhật Minh
|
7a5
|
Lý Internet
|
KK
|
28
|
Nguyễn Hoàng Duy
|
7A5
|
Lý Internet
|
KK
|
29
|
Nguyễn Hữu Minh Trí
|
7A4
|
Lý Internet
|
KK
|
30
|
Phạm Văn Hậu
|
7A5
|
Lý Internet
|
KK
|
31
|
Nguyễn Khánh Tâm
|
7A5
|
Lý Internet
|
KK
|
32
|
Nguyễn Thu Loan
|
7A1
|
Lý Internet
|
KK
|
33
|
Chu Đỗ Quỳnh Anh
|
7A5
|
Lý Internet
|
KK
|
34
|
Đỗ Phương Nhã
|
7A1
|
Lý Internet
|
KK
|
35
|
Trịnh Trung Nguyên
|
7A4
|
Lý Internet
|
KK
|
36
|
Nguyễn Hoàng Mạnh
|
7A4
|
Lý Internet
|
KK
|
37
|
Nguyễn Phương Ly
|
7A1
|
Lý Internet
|
KK
|
38
|
Vũ Hoàng Việt
|
7A1
|
Lý Internet
|
KK
|
39
|
Nguyễn Quốc Anh
|
8A2
|
Lý Internet
|
KK
|
40
|
Đoàn Ngọc Vũ
|
8A2
|
Lý Internet
|
KK
|
41
|
Trần Quốc Huy
|
8A2
|
Lý Internet
|
KK
|
42
|
Nguyễn Uyên Minh
|
8A2
|
Lý Internet
|
KK
|
43
|
Lưu Minh Tuấn
|
8A2
|
Lý Internet
|
KK
|
44
|
Đỗ Linh Trang
|
9A2
|
Lý Internet
|
KK
|
45
|
Trần Thu Phương Anh
|
9A1
|
Toán TA Internet
|
KK
|
46
|
Lê Trung Kiên
|
6A5
|
Toán TV Internet
|
KK
|
47
|
Tạ Xuân Phong
|
7A5
|
Toán TV Internet
|
KK
|
48
|
Nguyễn Mai Chi
|
8A2
|
Toán TV Internet
|
KK
|
49
|
Trần Thu Hằng
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
KK
|
50
|
Phạm Thu An
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
KK
|
51
|
Phạm Trần Công Hoàng
|
9A1
|
Toán TV Internet
|
KK
|
52
|
Lê Vương Khánh
|
9A1
|
Toán MTCT
|
KK
|
53
|
Nguyễn Minh Hằng
|
9A1
|
Trồng trọt
|
KK
|
54
|
Trần Quang Huy
|
9A1
|
Điện kỹ thuật
|
KK
|
55
|
Phan Thị Phương Linh
|
9A1
|
Điện kỹ thuật
|
KK
|
B. Thể dục thể thao :
TT
|
Họ tên
|
Lớp
|
Nội dung
|
Giải
|
|
1
|
Đinh Anh Thư
|
7A5
|
Cầu lông
|
Nhất đôi nam nữ
|
|
2
|
Đình Hoàng Nam
|
7A1
|
Cầu lông
|
Nhất đôi nam nữ
|
|
3
|
Ng Tiến Dũng
|
7A5
|
Cầu lông
|
Nhất đơn nam
|
|
4
|
Nguyễn Thu Ngân
|
8A1
|
Bơi
|
Nhất bơi tự do 50m
|
|
5
|
Đinh Hoàng Nam
|
7A1
|
Cầu lông
|
Nhì đơn nam
|
|
6
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
7A5
|
Cầu lông
|
Ba đôi nam
|
|
7
|
Ng Tiến Mạnh
|
9A2
|
Cầu lông
|
Ba đơn nam
|
|
8
|
Ng Tiến Đạt
|
7A5
|
Cầu lông
|
Ba đôi nam
|
|
9
|
Đinh Anh Thư
|
7A5
|
Đá cầu
|
Ba đôi nam nữ
|
|
10
|
Ng Tiến Dũng
|
7A5
|
Đá cầu
|
Ba đôi nam nữ
|
|
11
|
Ng Thanh Vân
|
6A5
|
Cờ vua
|
Ba
|
|
12
|
Đinh Bảo Vinh
|
9A2
|
Điền kinh
|
Ba
|
|
13
|
Lê Minh Đức
|
9A2
|
Điền kinh
|
Ba
|
|
14
|
Phạm Đức Anh
|
9A3
|
Điền kinh
|
Ba
|
|
15
|
Trần Nam Giang
|
9A2
|
Điền kinh
|
Ba
|
|
16
|
Nguyễn Thu Ngân
|
8A1
|
Bơi
|
Ba bơi ếch 50m
|
|
17
|
Trần Gia Bảo
|
6A5
|
Bơi
|
Ba bơi tự do
|
|
18
|
Trần Gia Bảo
|
9A2
|
Chạy báo HNM
|
KK
|
|
19
|
Điền Trà My
|
9A4
|
Chạy báo HNM
|
KK
|
|
20
|
Tập thể
|
|
Cờ vua
|
Giải đồng đội
|
|
21
|
Tập thể
|
|
Điền kinh
|
Giải đồng đội
|
|
Tổng: 21 giải.
Trong đó: 4 Nhất, 1 Nhì, 12 Ba, 2 KK, 2 đồng đội
|